Thiết bị Humphrey® Field Analyzer 3 (HFA3) tiếp tục khẳng định vị thế là công cụ chuẩn mực trong lĩnh vực nhãn khoa, nhờ hiệu quả làm việc tối ưu, khả năng chẩn đoán chuyên sâu và hệ thống phân tích toàn diện, chính xác. 

1. Tối ưu hóa quy trình vận hành tại phòng khám 

HFA3 được thiết kế với mục tiêu nâng cao hiệu suất vận hành trong môi trường lâm sàng. 
Thuật toán SITA Faster độc quyền của Zeiss giúp rút ngắn thời gian đo trung bình chỉ còn khoảng 2 phút/mắt, qua đó giảm đáng kể tình trạng mệt mỏi ở bệnh nhân và tăng năng suất thăm khám - yếu tố đặc biệt quan trọng tại các cơ sở có lưu lượng bệnh nhân cao. 

Việc tích hợp khả năng đo nhanh - chính xác - đa thông số trong cùng một quy trình kiểm tra không chỉ hạn chế sai số do sự hợp tác chưa ổn định của bệnh nhân, mà còn giúp bác sĩ tiết kiệm thời gian và tối ưu hiệu quả hoạt động của phòng khám. 

2. Hệ thống theo dõi tiên tiến - Nền tảng của độ chính xác 

Bên cạnh cải tiến về thuật toán và mẫu đo, HFA3 được trang bị các công nghệ theo dõi chuyển động thông minh, đảm bảo tính chính xác và ổn định của dữ liệu - yếu tố cốt lõi trong chẩn đoán các bệnh lý thị giác. 

Hai tính năng nổi bật là Head Tracking (giám sát chuyển động đầu) và Vertex Monitor (theo dõi vị trí đỉnh mắt) giúp duy trì vị trí mắt tối ưu phía sau kính thử trong suốt quá trình kiểm tra. 
Các cảm biến của hệ thống sẽ tự động phát hiện và điều chỉnh các vi chuyển động nhỏ của bệnh nhân, đảm bảo vật kích thích luôn được trình chiếu đúng vị trí trên võng mạc. 

Điều này đặc biệt có ý nghĩa trong thực tế lâm sàng, khi nhiều bệnh nhân - đặc biệt là người cao tuổi - khó giữ tư thế bất động tuyệt đối trong suốt thời gian đo. 

3. Công nghệ RelEYE - Kiểm soát định thị và chất lượng dữ liệu 

Một trong những cải tiến mang tính đột phá của HFA3 là RelEYE™, tính năng cho phép ghi lại hình ảnh mắt bệnh nhân tại từng thời điểm xuất hiện kích thích ánh sáng. 
Nhờ đó, bác sĩ có thể đánh giá lại độ ổn định định thị (fixation) ở từng thời điểm, phát hiện sớm các trường hợp hợp tác kém hoặc lệch định thị - nguyên nhân thường gặp gây sai lệch dữ liệu. 

Công nghệ này không chỉ hỗ trợ kiểm soát chất lượng phép đo, mà còn giúp giải thích các bất thường trên biểu đồ thị trường sau kiểm tra, nâng cao độ tin cậy của kết quả chẩn đoán. 

4. Đo đồng tử tự động (Auto Pupil Measurement) - Dữ liệu hỗ trợ phân tích lâm sàng 

HFA3 tích hợp chức năng Auto Pupil Measurement, tự động đo và ghi nhận đường kính đồng tử của bệnh nhân trước khi tiến hành kiểm tra. 
Thông số này được hiển thị trực tiếp trong báo cáo kết quả, giúp bác sĩ hiệu chỉnh và diễn giải dữ liệu một cách chính xác hơn, bởi kích thước đồng tử ảnh hưởng trực tiếp đến lượng ánh sáng đi vào mắt và ngưỡng cảm nhận của võng mạc - đặc biệt quan trọng trong trường hợp đồng tử co nhỏ hoặc giãn bất thường. 

5. Kiểm tra ngưỡng hố thị (Foveal Threshold Test) - Phát hiện tổn thương sớm 

Thiết bị còn hỗ trợ phép đo Foveal Threshold Test, tập trung vào vùng fovea - trung tâm hoàng điểm, nơi đảm nhận chức năng thị giác trung tâm sắc nét nhất. 
Bằng cách đánh giá độ nhạy sáng tại vùng này, bác sĩ có thể phát hiện sớm các tổn thương vi thể mà những bài đo truyền thống có thể bỏ qua - đặc biệt hữu ích trong bệnh lý hoàng điểm hoặc khi cần đánh giá chi tiết chất lượng thị lực trung tâm. 

6. Báo cáo “3-trong-1” - Dữ liệu trực quan và toàn diện 

HFA3 cung cấp hệ thống báo cáo lâm sàng hiện đại và trực quan, giúp bác sĩ dễ dàng phân tích và diễn giải kết quả. 
Ba chỉ số cốt lõi - Visual Field Index (VFI), Mean Deviation (MD) và Pattern Standard Deviation (PSD) - tạo thành cấu trúc “3-in-1” đặc trưng của báo cáo thị trường kế tự động thế hệ mới. 

  • VFI (Visual Field Index) phản ánh tỷ lệ phần trăm thị trường còn bảo tồn, có trọng số ưu tiên các vùng gần điểm định thị - khu vực có ý nghĩa chức năng cao nhất. Chỉ số này đặc biệt hữu ích trong việc theo dõi tiến triển tổn thương thị trường do tăng nhãn áp, cho phép xác định tốc độ suy giảm thị giác theo thời gian. 

  • MD (Mean Deviation) thể hiện mức độ sai lệch trung bình của thị trường so với dữ liệu tham chiếu của người khỏe mạnh cùng độ tuổi. Giá trị P đi kèm giúp xác định ý nghĩa thống kê của sai lệch, hỗ trợ bác sĩ trong việc phát hiện tổn thương lan tỏa. 

  • PSD (Pattern Standard Deviation) đo mức độ biến dạng trong mô hình thị trường, phản ánh sự khác biệt giữa bệnh nhân và mẫu chuẩn sau khi đã hiệu chỉnh theo tuổi. PSD đặc biệt hữu ích trong phân biệt tổn thương khu trú (giai đoạn sớm của tăng nhãn áp) và tổn thương lan tỏa (do đục thủy tinh thể hoặc các nguyên nhân toàn thân). 

Hệ thống cũng hỗ trợ chỉ số mở rộng như Short-Term Fluctuation (SF) - đánh giá độ ổn định giữa các phép đo lặp lại, và Corrected PSD (CPSD) - chỉ số PSD đã được hiệu chỉnh theo SF, giúp loại bỏ ảnh hưởng nhiễu và phản ánh chính xác hơn mức độ tổn thương thực tế. 

7. Đo thị trường động (Kinetic Perimetry) - Mô phỏng chuẩn Goldmann truyền thống 

Ngoài các bài kiểm tra tĩnh, HFA3 còn hỗ trợ đo thị trường động (Kinetic Perimetry) - mô phỏng phương pháp Goldmann Perimetry thủ công kinh điển, từng là tiêu chuẩn trong đánh giá thần kinh - thị giác. 

Tính năng này đặc biệt giá trị trong khảo sát thị trường rộng, vượt ngoài giới hạn của đo tĩnh, hoặc trong nghiên cứu tổn thương ngoại biên. 
Thiết bị cho phép điều chỉnh linh hoạt tốc độ vật kích thích, phạm vi khảo sát từ 30° đến 90°, và lựa chọn các chế độ đo như Meridian scan, Static point, Point-to-point, hay Blind spot mapping. 

Nhờ đó, HFA3 đáp ứng đa dạng yêu cầu lâm sàng - từ sàng lọc ban đầu đến đánh giá chuyên sâu, hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán chính xác và cá thể hóa chiến lược điều trị cho từng bệnh nhân. 

8. Kết luận - HFA3: Tốc độ, độ chính xác và năng lực phân tích chuyên sâu 

Tổng thể, Humphrey® Field Analyzer 3 nổi bật với tốc độ xử lý nhanh, độ chính xác cao và hệ thống phân tích đa tầng. 
Nhờ sự kết hợp hài hòa giữa thuật toán tiên tiến, tính năng theo dõi thông minh và công cụ báo cáo lâm sàng toàn diện, thiết bị giúp chuẩn hóa quy trình chẩn đoán - theo dõi - quản lý bệnh lý thị trường, qua đó nâng cao hiệu quả điều trị và cải thiện chất lượng sống cho người bệnh.