1. Bước tiến công nghệ trong phẫu thuật đục thủy tinh thể
Trong lĩnh vực nhãn khoa, sự đổi mới về công nghệ luôn đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao độ an toàn và hiệu quả phẫu thuật.
Quatera 700, hệ thống phacoemulsification thế hệ mới của Carl Zeiss, được xem là bước đột phá đáng chú ý, với nhiều tính năng vượt trội được chứng minh qua nghiên cứu lâm sàng so sánh với các máy phaco hàng đầu hiện nay.
2. Nghiên cứu lâm sàng: So sánh hiệu quả Quatera 700 với Centurion và Signature Pro
Một nghiên cứu lâm sàng (Ganesh et al., Clinical Ophthalmology, 2024) đã tiến hành so sánh hiệu quả nội phẫu của Quatera 700 với hai hệ thống phaco phổ biến là Centurion Vision System và Whitestar Signature Pro.
Kết quả nghiên cứu cho thấy Quatera 700 không chỉ đạt hiệu suất phẫu thuật cao mà còn duy trì sự ổn định vượt trội trong quá trình mổ – yếu tố then chốt trong phẫu thuật đục thủy tinh thể hiện đại.
3. Thiết kế nghiên cứu
Số lượng mẫu: 180 mắt từ 151 bệnh nhân
Phân nhóm: 60 mắt cho mỗi hệ thống phaco
Phân loại bệnh lý:
Nhóm đục thủy tinh thể mềm (soft cataract)
Nhóm đục thủy tinh thể cứng (dense cataract)
Kỹ thuật mổ:
Đường rạch giác mạc 2.2 mm
Cấy thủy tinh thể nhân tạo (IOL) trong môi trường dung dịch muối cân bằng (BSS)
Tất cả ca phẫu thuật được thực hiện bởi cùng một phẫu thuật viên giàu kinh nghiệm
4. Kết quả lâm sàng nổi bật
4.1. Độ ổn định tiền phòng vượt trội
Quatera 700: 1.10 ± 0.31
Centurion: 2.23 ± 0.50
Signature Pro: 1.70 ± 0.46
Ý nghĩa thống kê: p < 0.001
Quatera 700 duy trì độ ổn định tiền phòng tốt nhất, không có trường hợp rách bao sau (Posterior Capsule Rupture – PCR), trong khi Centurion và Signature Pro ghi nhận 1–2 trường hợp PCR liên quan đến mất ổn định buồng tiền.
4.2. Thời gian phaco (Total Phaco Time – TPT)
Phân loại đục nhân | Quatera 700 | Centurion | Signature Pro | p-value |
|---|---|---|---|---|
Nhóm mềm | 15.01 ± 6.66 s | 15.36 ± 7.72 s | 32.80 ± 12.09 s | <0.001 |
Nhóm cứng | 25.23 ± 11.33 s | 31.83 ± 16.82 s | 56.62 ± 22.78 s | <0.001 |
Quatera 700 rút ngắn thời gian phaco đáng kể, đặc biệt so với Signature Pro, trong cả hai nhóm đục nhân.
4.3. Thể tích dịch sử dụng
Quatera 700: 36.47 ± 12.08 mL
Signature Pro: 44.23 ± 11.35 mL (p = 0.04)
Centurion: 38.27 ± 12.45 mL (p = 0.81)
Quatera 700 giảm lượng dịch sử dụng, góp phần giảm nguy cơ phù giác mạc và cải thiện phục hồi thị lực sau mổ.
4.4. An toàn giác mạc và hồi phục thị lực sau mổ
Sau 6 tháng theo dõi, mật độ tế bào nội mô giảm tương đương giữa ba hệ thống:
Nhóm bệnh | Quatera 700 | Centurion | Signature Pro |
|---|---|---|---|
Đục nhân mềm | 10.8% | 11.4% | 11.9% |
Đục nhân cứng | 14.1% | 14.6% | 14.5% |
Cho thấy Quatera 700 đạt hiệu quả tương đương về an toàn giác mạc và hồi phục thị lực, nhưng tối ưu hơn về độ ổn định và năng lượng sử dụng.
5. Công nghệ cốt lõi tạo nên khác biệt
Quatera 700 được trang bị hai công nghệ trọng yếu:
QUATTRO Pump® – Bơm kiểm soát dòng dịch thông minh:
Cho phép điều chỉnh tức thời lưu lượng và áp lực hút trong buồng tiền, giúp duy trì môi trường ổn định trong toàn bộ quá trình phẫu thuật.Power on Demand – Kiểm soát năng lượng chủ động:
Hệ thống chỉ cung cấp năng lượng siêu âm khi cần thiết, giúp tối ưu hóa nhũ tương hóa nhân thể thủy tinh, giảm nhiệt, và hạn chế tổn thương mô nội nhãn.
Sự kết hợp này mang lại hiệu suất cao, độ ổn định tuyệt đối và độ an toàn vượt trội, ngay cả trong các ca đục nhân cứng phức tạp.
6. Kết luận
Các dữ liệu lâm sàng chứng minh rằng Quatera 700 là một trong những hệ thống phacoemulsification tiên tiến nhất hiện nay, kết hợp giữa hiệu quả phẫu thuật cao, độ ổn định buồng tiền vượt trội, và kiểm soát năng lượng tối ưu.
Nhờ công nghệ QUATTRO Pump® và Power on Demand, Quatera 700 không chỉ giúp giảm nguy cơ biến chứng hậu phẫu mà còn tối ưu hóa quá trình hồi phục thị lực, mang lại trải nghiệm an toàn, chính xác và đáng tin cậy cho cả bác sĩ phẫu thuật và bệnh nhân.
Tài liệu tham khảo:
Ganesh, S., Brar, S., Sriganesh, S., & Bhavsar, H. D. (2024). Comparative Clinical Study of Surgical Performance of Quatera 700 versus Centurion and Signature Pro Phacoemulsification Systems. Clinical Ophthalmology, 18, 2685–2695. https://doi.org/10.2147/OPTH.S456660
